STT
Nguyên thể
Quá khứ
Quá khứ phân từ
Nghĩa
1
abide
abode/abided
abode/abided
lưu trú, lưu lại
2
arise
arose
arisen
phát sinh
3
awake
awoke
awoken
đánh thức, thức
4
backslide
backslid
backslidden/backslid
tái phạm
5
be
was/were
been
thì, là, bị, ở
6
bear
bore
borne
mang, chịu đựng
7
beat
beat
beaten/beat
đánh, đập
8
become
became
become
trở...