Tag:Động Từ Bất Quy Tắc
English
Động Từ Bất Quy Tắc
STT
Nguyên thể
Quá khứ
Quá khứ phân từ
Nghĩa
1
abide
abode/abided
abode/abided
lưu trú, lưu lại
2
arise
arose
arisen
phát sinh
3
awake
awoke
awoken
đánh thức, thức
4
backslide
backslid
backslidden/backslid
tái phạm
5
be
was/were
been
thì, là, bị, ở
6
bear
bore
borne
mang, chịu đựng
7
beat
beat
beaten/beat
đánh, đập
8
become
became
become
trở nên
9
befall
befell
befallen
xảy đến
10
begin
began
begun
bắt đầu
11
behold
beheld
beheld
ngắm nhìn
12
bend
bent
bent
bẻ cong
13
beset
beset
beset
bao...
Latest news
Protected: Các Dạng So Sánh trong Tiếng Anh (Comparisons) – Đáp Án
Đáp án
Bài 1:
more expensive – beautiful – best – heavier – quicker – taller/tallest – more/most – beautiful – younger – worst – more fluently – more clearly...
Các Dạng So Sánh trong Tiếng Anh (Comparisons)
1. Câu so sánh trong tiếng Anh
Với các kiến thức ngữ pháp khi học tiếng Anh, câu so sánh rất...
Protected: Giới Từ trong Tiếng Anh – Đáp Án
Bài 1:
at
at/-
in/in
on
in
on
in
in
in
-/at
Bài 2:
on
in
on/on
in
on
on
...
Must read
Protected: Các Dạng So Sánh trong Tiếng Anh (Comparisons) – Đáp Án
Đáp án
Bài 1:
more expensive – beautiful – best – heavier...